Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

What's Up Doc

  • 1 What's up, Doc?

    "Как дела, док?"
    Приветствие знаменитого мультипликационного героя - кролика Багс Банни [ Bugs Bunny]. Прочно вошло в разговорный язык

    English-Russian dictionary of regional studies > What's up, Doc?

  • 2 doc

    n
    2) AmE sl

    Wrong lane, doc! — Ты встал не на свое место, парень

    The new dictionary of modern spoken language > doc

  • 3 what's the damage?

    разг.
    сколько платить?, сколько (с нас) причитается?

    ‘By the way, Doc, what's the damage?’ ‘A thousand guineas,’ Tuby told him quietly. (J. B. Priestley, ‘London End’, ch. 4) — - Кстати, док, во что это нам обойдется? - В тысячу гиней, - спокойно ответил Тьюби Уилфу.

    Large English-Russian phrasebook > what's the damage?

  • 4 he won't know what hit him (in some contexts)

    Общая лексика: мало не покажется (http://www.theatlantic.com/doc/200703/tim-gill; http://www.kommersant.ru/doc.aspx?DocsID=764017)

    Универсальный англо-русский словарь > he won't know what hit him (in some contexts)

  • 5 he won't know what hit him

    Общая лексика: (in some contexts) мало не покажется (http://www.theatlantic.com/doc/200703/tim-gill; http://www.kommersant.ru/doc.aspx?DocsID=764017)

    Универсальный англо-русский словарь > he won't know what hit him

  • 6 WUD

    1) Шутливое выражение: What's Up Doc?
    2) Университет: Wisconsin Union Directorate
    3) Фирменный знак: Webs Up Doc
    4) Океанография: Water Utility Database
    5) СМС: Would
    6) Профсоюзы: Western United Dairymen

    Универсальный англо-русский словарь > WUD

  • 7 Bugs Bunny

    Мультипликационный кролик, находчивый, бесстрашный и нахальный; герой 175 мультфильмов и нескольких художественных лент. Впервые появился в мультфильме кинокомпании "Уорнер бразерс" [ Warner Bros.] в 1937, создан режиссером-мультипликатором Чаком Джонсом [ Jones, Chuck]. Знаменит приключениями, в которых он легко побеждает любых врагов, а также бруклинским акцентом и фразой "Как дела, Док?" [What's up, Doc?]. Багс Банни озвучен М. Бланком [ Blanc, Mel]

    English-Russian dictionary of regional studies > Bugs Bunny

  • 8 O'Neal, Ryan

    (р. 1941) О'Нил, Райан
    Актер кино. Широкую известность получил после исполнения главной роли в мелодраме "История любви" ["Love Story"] (1970). Среди фильмов с его участием: "Большой прыжок" ["The Big Bounce"] (1969), "Как дела, доктор?" ["What's Up, Doc?"] (1972), "Бумажная луна" ["Paper Moon"] (1973), "Барри Линдон" ["Barry Lyndon"] (1975), "Никелодеон" ["Nickelodeon"] (1976), "На один мост дальше" ["A Bridge Too Far"] (1977), "Водитель" ["The Driver"] (1978), "Партнеры" ["Partners"] (1982), "Непримиримые противоречия" ["Irreconcilable Differences"] (1984) и др.

    English-Russian dictionary of regional studies > O'Neal, Ryan

  • 9 Streisand, Barbra

    (р. 1942) Стрейзанд, Барбара
    Певица, актриса. Играла на Бродвее [ Broadway]. В кино славу ей принесли роли в мюзиклах [ musical] "Смешная девчонка" ["Funny Girl"] (1968) - премия "Оскар" [ Oscar], "Хэлло, Долли" ["Hello, Dolly"] (1968), "Как дела, Док?" ["What's Up, Doc?"] (1972) и др. Снималась также в фильмах "Филин и кошечка" ["The Owl and the Pussycat"] (1970), "Такими мы были" ["The Way We Were"] (1973), "Смешная дама" ["Funny Lady"] (1975), "И родилась звезда" ["A Star Is Born"] (1976) - премия "Оскар" за песню, "Йентл" ["Yentl"] (1983), "Главное событие" ["The Main Event"] (1979), "Чокнутые" ["Nuts"] (1987), "Повелитель приливов" ["The Prince of Tides"] (1991) и др.

    English-Russian dictionary of regional studies > Streisand, Barbra

  • 10 Bugs Bunny

    Багс Банни, кролик, персонаж популярного комикса. Обожает морковь и часто повторяет фразу: «В чём дело, док?» [‘What's up, Doc?']

    США. Лингвострановедческий англо-русский словарь > Bugs Bunny

  • 11 doctor

    doc·tor [ʼdɒktəʳ, Am ʼdɑ:ktɚ] n
    1) ( medic) Arzt, Ärztin m, f;
    good morning, D\doctor Smith guten Morgen, Herr/Frau Doktor Smith;
    to be at the \doctor's beim Arzt/bei der Ärztin sein;
    to go to the \doctor's zum Arzt/zur Ärztin gehen;
    to see a \doctor [about sth] einen Arzt/eine Ärztin [wegen einer S. gen] aufsuchen
    2) ( academic) Doktor m
    PHRASES:
    \doctor's orders ( esp hum) ärztliche Anweisung;
    to be just what the \doctor ordered genau das Richtige sein vt;
    1) (pej: falsify)
    to \doctor sth etw fälschen
    2) ( poison)
    to \doctor sth [with sth] etw [mit etw dat] vergiften
    3) (Am) ( add alcohol to)
    to \doctor sth etw mit Alkohol versetzen
    4) usu passive (Brit, Aus) (fam: neuter)
    to \doctor an animal ein Tier kastrieren [o sterilisieren]

    English-German students dictionary > doctor

  • 12 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

  • 13 come

    /kʌm/ * nội động từ came; come - đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại =light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất =to come and go+ đi đi lại lại =come here!+ lại đây! - sắp đến, sắp tới =in years to come+ trong những năm (sắp) tới - xảy ra, xảy đến =ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may =come what may+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào - thấy, ở, thấy ở =that word comes on page six+ từ đó ở trang sáu - nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành =dream comes true+ ước mơ trở thành sự thật =it comes expensive in the long run+ thế mà hoá ra là đất - hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...) =these duck's blood cards won't come+ tiết canh vịt không đông - (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế! =come! take courage+ nào! can đảm lên chứ - (từ lóng) hành động, làm, xử sự =he comes it too strong+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu !to come about - xảy ra, xảy đến =how could this come about?+ sao việc đó có thể xảy ra được? - đối chiếu =the wind had come abour+ gió đã đổi chiều !to come across - tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy !to come after - theo sau, đi theo - nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa !to come again - trở lại !to come against - đụng phải, va phải !to come apart (asunder) - tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra !to come at - đạt tới, đến được, nắm được, thấy =I could not easily come at the document now+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó =to come at the truth+ thấy sự thật - xổ vào, xông vào (tấn công) =the dog came at me+ con chó xổ vào tôi !to come away - đi xa, đi khỏi, rời khỏi - lìa ra, rời ra, bung ra !to come back - quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...) - được, nhớ lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại !to come between - đứng giữa (làm môi giới, điều đình) - can thiệp vào, xen vào !to come by - qua, đi qua - có được, kiếm được, vớ được =how did you come by this document?+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này? !to come down - xuống, đi xuống =pricces are coming down+ giá đang xuống =coast comes down to heels+ áo dài xuống tận gót - được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...) - sụp đổ (nhà cửa...) - sa sút, suy vị, xuống dốc =to come down in the world+ sa sút, xuống dốc !to come down upon (on) - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt =to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai - đòi tiền; đòi bồi thường !to come down with - xuất tiền, trả tiền, chi !to come forward - đứng ra, xung phong =to come forward as a candidate+ (đứng) ra ứng cử !to come in - đi vào, trở vào - (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua) =to come in third+ về thứ ba - được tuyển, được bầu; lên nắm quyền - vào két, nhập két, thu về (tiền) =money is always coming in to him+ tiền vào nhà nó như nước - lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa) - thành mốt, thành thời trang - tỏ ra =to come in useful+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì) =I don't see where the joke comes in+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó !to come in for - có phần, được hưởng phần =he will come in for most of his uncle's property+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó =I came in for 6d+ phần của tôi là 6 đồng !to come in upon - ngắt lời, chận lời, nói chặn !to come into - to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý - được hưởng, thừa hưởng =to come into a property+ thừa hưởng một tài sản !to come of - do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của =that comes of being quick tempered+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá - xuất thân từ =to come of a working family+ xuất thân tư một gia đình lao động !to come off - bong ra, róc ra, rời ra, bật ra - thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong =to come off victorious+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi - được thực hiện, được hoàn thành =plan comes off satisfactorily+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp - (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa! !to come on - đi tiếp, đi tới - tiến lên, tới gần =the enemy were coming on+ quân địch đang tới gần - nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...) - được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...) - được trình diễn trên sân khấu - ra sân khấu (diễn viên) - ra toà =come on!+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy! !to come out - ra, đi ra - đình công - vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công) - lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the truth comes out+ sự thật lộ ra =to come out against somebody+ ra mặt chống lại ai - được xuất bản; ra (sách, báo) =to come out on Saturday+ ra ngày thứ bảy (báo) - được xếp (trong kỳ thi) = Tam came out first+ Tam thi đã được xếp đứng đầu - mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu !to come over - vượt (biển), băng (đồng...) - sang phe, theo phe =he has come over to us+ hắn đã sang phe chúng tôi - choán, trùm lên (người nào) =a fear comes over me+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi !to come round - đi nhanh, đi vòng - hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...) - trở lại, quay lại, tới (có định kỳ) =when Spring comes round+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về - tạt lại chơi =do come round one evening+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó - thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm !to come to - đến, đi đến =to come to a decision+ đi tới một quyết định =to come do nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào =to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc =to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc - hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ =to come to one's senses+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ - thừa hưởng, được hưởng =to come to one's own+ được hưởng phần của mình - lên tới =it comes to one thousand+ số tiền lên tới một nghìn - (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu) !to come under - rơi vào loại, nằn trong loại - rơi vào, chịu (ảnh hưởng) !to come up - tới gần, đến gần (ai, một nơi nào) - được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận) =to come up for discussion+ được nêu lên để thảo luận - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt =high cillars are coming up+ cổ cồn cao đang trở thành mốt - lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp =the water came up to his chin+ nước lên tới cằm nó =the performance did not come up to what we expected+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi =I came up with them just outside the town+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó - vào đại học !to come upon - tấn công bất thình lình, đột kích - chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy - chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ - là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm =he came upon me for damages+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó !to come across the mind - chợt nảy ra ý nghĩ !to come a cropper - (xem) cropper !come along - (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên !to come clean - thú nhận, nói hết !to come easy to somebody !to come natural to somebody - không có gì khó khăn đối với ai !to come home - trở về nhà, trở lại nhà - gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc =his remark came home to them+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ !to come near - đến gần, suýt nữa =to come near failing+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại !to come of age - đến tuổi trưởng thành !come off your high horse (your perch)! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa! !come out with it! - muốn nói gì thì nói đi! !to come right - đúng (tính...) - thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi !to come short - không đạt được, thất bại !to come short of - thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu !first come first served - đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước !how come? - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao? !it comes hard on him - thật là một vố đau cho nó

    English-Vietnamese dictionary > come

  • 14 doctor

    1. noun
    1) Arzt, der/Ärztin, die; Doktor, der (ugs.); as title Doktor, der; as address Herr/Frau Doktor

    just what the doctor ordered — [ganz] genau das richtige!

    2) (Amer.): (dentist) Zahnarzt, der/-ärztin, die
    3) (Amer.): (veterinary surgeon) Tierarzt, der/-ärztin, die
    4) (holder of degree) Doktor, der
    2. transitive verb
    (coll.) (falsify) verfälschen [Dokumente, Tonbänder]; frisieren (ugs.) [Bilanzen, Bücher]; (adulterate) panschen (ugs.) [Wein]; verwürzen [Gericht]
    * * *
    ['doktə] 1. noun
    1) (a person who is trained to treat ill people: Doctor Davidson; You should call the doctor if you are ill; I'll have to go to the doctor.) der Doktor
    2) (a person who has gained the highest university degree in any subject.) der Doktor
    2. verb
    1) (to interfere with; to add something to (usually alcohol or drugs): Someone had doctored her drink.) vermischen
    2) (to treat with medicine etc: I'm doctoring my cold with aspirin.) behandeln
    - academic.ru/21561/doctorate">doctorate
    * * *
    doc·tor
    [ˈdɒktəʳ, AM ˈdɑ:ktɚ]
    I. n
    1. (medic) Arzt, Ärztin m, f
    good morning, \doctor Smith guten Morgen, Herr/Frau Doktor Smith
    to be at the \doctor's beim Arzt/bei der Ärztin sein
    to go to the \doctor's zum Arzt/zur Ärztin gehen
    to see a \doctor [about sth] einen Arzt/eine Ärztin [wegen einer S. gen] aufsuchen
    \doctor's certificate Attest nt, ärztliche Bescheinigung
    company \doctor (medic) Werksarzt, -ärztin m, f, Betriebsarzt, -ärztin m, f ÖSTERR, SCHWEIZ
    \doctor's orders ärztliche Anweisung
    2. (academic) Doktor m
    3.
    to be just what the \doctor ordered genau das Richtige sein
    II. vt
    1. ( pej: falsify)
    to \doctor sth etw fälschen
    2. (poison)
    to \doctor sth [with sth] etw [mit etw dat] vergiften
    3. AM (add alcohol to)
    to \doctor sth etw mit Alkohol versetzen
    4. usu passive BRIT, AUS ( fam: neuter)
    to \doctor an animal ein Tier kastrieren [o sterilisieren]
    * * *
    ['dɒktə(r)]
    1. n
    1) (MED) Arzt m, Ärztin f, Doktor(in) m(f) (inf)

    Doctor Smith yes, doctor — Doktor Smith ja, Herr/Frau Doktor

    to send for the doctorden Arzt holen

    he is a doctorer ist Arzt

    to get one's doctor's degree —

    doctor of Law/of Science etc — Doktor der Rechte/der Naturwissenschaften etc

    Dear Doctor Smith — Sehr geehrter Herr Dr./Sehr geehrte Frau Dr. Smith

    2. vt
    1) cold behandeln

    to doctor oneself/sb — an sich (dat)/jdm herumdoktern

    2) (inf: castrate) kastrieren
    3) (= tamper with) accounts frisieren; text verfälschen

    the food's/wine's been doctored — dem Essen/Wein ist etwas beigemischt worden

    * * *
    doctor [ˈdɒktə; US ˈdɑktər]
    A s
    1. Doktor m, Arzt m, Ärztin f, (als Anrede) Herr oder Frau Doktor:
    doctor’s assistant Arzthelfer(in);
    doctor’s certificate ärztliches Attest, ärztliche Bescheinigung;
    doctor’s stuff umg Medizin f;
    doctor’s surgery Arztpraxis f;
    doctor’s wife Arztfrau f;
    be under the doctor umg in Behandlung sein ( for wegen);
    that’s just what the doctor ordered umg das ist genau das Richtige;
    you are the doctor umg Sie müssen es ja schließlich wissen
    2. US
    a) Zahnarzt m, -ärztin f
    b) Tierarzt m, ärztin f
    3. UNIV Doktor m:
    Doctor of Divinity (Laws, Medicine) Doktor der Theologie (Rechte, Medizin);
    doctor’s degree Doktorgrad m;
    take one’s doctor’s degree den oder seinen Doktor machen, promovieren;
    Dear Doctor Sehr geehrter Herr Doktor …;
    Dr Smith Herr oder Frau Dr. Smith;
    Dr and Mrs B. Herr Dr. B. und Frau
    4. Gelehrte(r) m/f(m) (obs außer in):
    Doctor of the Church Kirchenvater m
    5. umg jemand, der etwas (berufsmäßig) repariert:
    doll doctor Puppendoktor m;
    radio doctor Rundfunkmechaniker(in)
    6. sl Koch m, Köchin f, SCHIFF auch Smutje m
    7. TECH ein Hilfsmittel, besonders
    a) Schaber m, Abstreichmesser n
    b) Lötkolben m
    d) auch doctor blade Rakelmesser n (einer Druckwalze)
    8. Angeln: (eine) künstliche Fliege
    9. umg kühle Brise
    B v/t
    1. (ärztlich) behandeln, verarzten umg
    2. umg ein Tier kastrieren
    3. a) herumdoktern an (dat) pej
    b) zusammenflicken, (notdürftig) ausbessern pej
    4. jemandem die Doktorwürde verleihen
    5. jemanden mit Doktor anreden
    a) Wein etc (ver)pan(t)schen,
    b) Abrechnungen etc frisieren umg, (ver)fälschen
    C v/i umg als Arzt praktizieren
    * * *
    1. noun
    1) Arzt, der/Ärztin, die; Doktor, der (ugs.); as title Doktor, der; as address Herr/Frau Doktor

    just what the doctor ordered — [ganz] genau das richtige!

    2) (Amer.): (dentist) Zahnarzt, der/-ärztin, die
    3) (Amer.): (veterinary surgeon) Tierarzt, der/-ärztin, die
    4) (holder of degree) Doktor, der
    2. transitive verb
    (coll.) (falsify) verfälschen [Dokumente, Tonbänder]; frisieren (ugs.) [Bilanzen, Bücher]; (adulterate) panschen (ugs.) [Wein]; verwürzen [Gericht]
    * * *
    n.
    Arzt ¨-e m.
    Doktor -en m.

    English-german dictionary > doctor

  • 15 Doctor

    1. noun
    1) Arzt, der/Ärztin, die; Doktor, der (ugs.); as title Doktor, der; as address Herr/Frau Doktor

    just what the doctor ordered — [ganz] genau das richtige!

    2) (Amer.): (dentist) Zahnarzt, der/-ärztin, die
    3) (Amer.): (veterinary surgeon) Tierarzt, der/-ärztin, die
    4) (holder of degree) Doktor, der
    2. transitive verb
    (coll.) (falsify) verfälschen [Dokumente, Tonbänder]; frisieren (ugs.) [Bilanzen, Bücher]; (adulterate) panschen (ugs.) [Wein]; verwürzen [Gericht]
    * * *
    ['doktə] 1. noun
    1) (a person who is trained to treat ill people: Doctor Davidson; You should call the doctor if you are ill; I'll have to go to the doctor.) der Doktor
    2) (a person who has gained the highest university degree in any subject.) der Doktor
    2. verb
    1) (to interfere with; to add something to (usually alcohol or drugs): Someone had doctored her drink.) vermischen
    2) (to treat with medicine etc: I'm doctoring my cold with aspirin.) behandeln
    - academic.ru/21561/doctorate">doctorate
    * * *
    doc·tor
    [ˈdɒktəʳ, AM ˈdɑ:ktɚ]
    I. n
    1. (medic) Arzt, Ärztin m, f
    good morning, \doctor Smith guten Morgen, Herr/Frau Doktor Smith
    to be at the \doctor's beim Arzt/bei der Ärztin sein
    to go to the \doctor's zum Arzt/zur Ärztin gehen
    to see a \doctor [about sth] einen Arzt/eine Ärztin [wegen einer S. gen] aufsuchen
    \doctor's certificate Attest nt, ärztliche Bescheinigung
    company \doctor (medic) Werksarzt, -ärztin m, f, Betriebsarzt, -ärztin m, f ÖSTERR, SCHWEIZ
    \doctor's orders ärztliche Anweisung
    2. (academic) Doktor m
    3.
    to be just what the \doctor ordered genau das Richtige sein
    II. vt
    1. ( pej: falsify)
    to \doctor sth etw fälschen
    2. (poison)
    to \doctor sth [with sth] etw [mit etw dat] vergiften
    3. AM (add alcohol to)
    to \doctor sth etw mit Alkohol versetzen
    4. usu passive BRIT, AUS ( fam: neuter)
    to \doctor an animal ein Tier kastrieren [o sterilisieren]
    * * *
    ['dɒktə(r)]
    1. n
    1) (MED) Arzt m, Ärztin f, Doktor(in) m(f) (inf)

    Doctor Smith yes, doctor — Doktor Smith ja, Herr/Frau Doktor

    to send for the doctorden Arzt holen

    he is a doctorer ist Arzt

    to get one's doctor's degree —

    doctor of Law/of Science etc — Doktor der Rechte/der Naturwissenschaften etc

    Dear Doctor Smith — Sehr geehrter Herr Dr./Sehr geehrte Frau Dr. Smith

    2. vt
    1) cold behandeln

    to doctor oneself/sb — an sich (dat)/jdm herumdoktern

    2) (inf: castrate) kastrieren
    3) (= tamper with) accounts frisieren; text verfälschen

    the food's/wine's been doctored — dem Essen/Wein ist etwas beigemischt worden

    * * *
    D. abk
    1. POL US Democrat (Democratic)
    2. POL US Department
    Dr abk Doctor
    * * *
    1. noun
    1) Arzt, der/Ärztin, die; Doktor, der (ugs.); as title Doktor, der; as address Herr/Frau Doktor

    just what the doctor ordered — [ganz] genau das richtige!

    2) (Amer.): (dentist) Zahnarzt, der/-ärztin, die
    3) (Amer.): (veterinary surgeon) Tierarzt, der/-ärztin, die
    4) (holder of degree) Doktor, der
    2. transitive verb
    (coll.) (falsify) verfälschen [Dokumente, Tonbänder]; frisieren (ugs.) [Bilanzen, Bücher]; (adulterate) panschen (ugs.) [Wein]; verwürzen [Gericht]
    * * *
    n.
    Arzt ¨-e m.
    Doktor -en m.

    English-german dictionary > Doctor

  • 16 vintage

    ['vɪntɪdʒ] 1.
    1) enol. annata f.
    2) (era, date) epoca f.
    2.
    1) enol. [wine, champagne] d'annata, millesimato

    vintage port — = porto d'annata invecchiato in bottiglia

    2) (classic) [performance, comedy] classico

    it's vintage Armstrong — è un Armstrong doc, è l'Armstrong migliore

    * * *
    ['vinti‹]
    (a wine from) the grape-harvest of a certain (particularly good) year: What vintage is this wine?; a vintage year (= a year in which good wine was produced); vintage port (= port from a vintage year). annata; vendemmia
    * * *
    vintage /ˈvɪntɪdʒ/
    A n.
    2 annata; vino di una particolare annata
    3 (poet., retor.) vino ( in genere)
    4 (fig.) annata; «leva»: The album features great jazz players of all vintages, nell'album figurano grandi jazzisti di tutte le epoche
    B a. attr.
    1 d'annata; ( di vino) pregiato: vintage wine, vino pregiato; vino d'annata
    2 ( d'anno, d'annata) buono; felice: a vintage year, una buona annata (vinicola)
    4 (fig.) eccellente; di prim'ordine; This music is vintage Mozart, questo è Mozart al suo meglio
    5 ( di capo d'abbigliamento) vintage: vintage clothes, abiti vintage
    6 (fig.) memorabile: a vintage year for English soccer, un'annata memorabile per il calcio inglese.
    * * *
    ['vɪntɪdʒ] 1.
    1) enol. annata f.
    2) (era, date) epoca f.
    2.
    1) enol. [wine, champagne] d'annata, millesimato

    vintage port — = porto d'annata invecchiato in bottiglia

    2) (classic) [performance, comedy] classico

    it's vintage Armstrong — è un Armstrong doc, è l'Armstrong migliore

    English-Italian dictionary > vintage

  • 17 neck of the woods

    2) разг. округа, район; глушь, захолустье; ≈ медвежий угол [первонач. амер.]

    Say, it certainly is a mighty great pleasure to see you, my boy! What you doing in this neck of the woods? (S. Lewis, ‘Elmer Gantry’, ch. XXX) — Знаешь, я страшно рад видеть тебя, старина! Что ты тут делаешь, в наших краях?

    Old Doc Vickerson, he did the first 'pendectomy in this neck of the woods, you bet! (S. Lewis, ‘Arrowsmith’, ch. I) — Старый доктор Викерсон первым в этом захолустье сделал операцию аппендицита.

    ...what happens to him in this godforsaken neck of the woods? He's disgraced. He's in jail. (W. Saroyan, ‘Peace, It's Wonderful’, ‘The Love Kick’) —...что еще ждет его в этом городишке, в этой богом забытой дыре? Он опозорен. Он сидит в тюрьме.

    Large English-Russian phrasebook > neck of the woods

  • 18 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 19 '4. Сложные слова

    1. Слова, образованные на уровне словосочетания (некоторые из них авторские, т. е. впервые в статьях, романах). Модель: a go-go – дискотека.
    across-the-board-agreement – всеобъемлющее соглашение
    all-or-none – категоричный
    all-time-favourite – длительно популярный
    also-ran – проигравший (участник соревнования)
    any-old-how – любым способом
    (an) anything-goes-attitude (approach) – нетребовательность, неразборчивость
    apple-pie-virtues – традиционные американские добродетели
    (a) Battle-of-Britain-pilot – летчик, участвовавший в боях за Британию во II мировой войне
    be-all, (and) end-all – наваждение
    bright-eyed and bushy-tailed – живой, готовый к действию, подвижный (как белка)
    coffee-table-book – подарочное издание
    doc(s)-in-a-box – медпункт при торговом центре
    do-or-die – стараться изо всех сил
    do-re-mi (do-re-me) – деньги
    do's and don't's – правила (ср. рус. «... льзя и нельзя»)
    (the) drink-drive-breath-test – проверка дыхания на алкоголь для допуска к вождению машины
    (the) eat-and-thrust side (of the Parliamentary debate) – опыт (парламентских дебатов), предполагающий умение «пожирать противника» и наносить удары
    edge-of-the-chair-suspense – нетерпение читателя, читающего приключенческий роман (novel of suspense), узнать о развитии событий
    go-getting – уверенный в победе
    go-no-go – нерешительный
    (a) gone-to-ruin (farmhouse) – развалившийся, запущенный (фермерский дом)
    high-rise-flat – квартира в высотном доме
    home-beautifuls – домашний наряд (халат и туфли)
    kiss-and-tell – мемуары о частной жизни
    least-worst – выбираемый как наименьшее зло
    loadsamoney – огромное, бросающееся в глаза богатство
    meat-and-potatoes – самое важное
    (a) must-see-film – фильм, который обязательно надо посмотреть
    nickel-in-the-slot-machine – торговый автомат
    once-over-lightly – работа «спустя рукава», беглое ознакомление
    over-the-toppery – броскость в одежде и поведении
    pay-your-way – хозрасчетный
    peace-and-order officers – блюстители порядка
    broam-a-phone – портативный телефон
    small-tooth-comb – тщательное расследование, «прочесывание»
    stick-to-it-ive – настойчивый, неотвязный
    warts-and-all – приемлемо, несмотря на все недостатки
    with-it – современный
    wrongo – неприемлемый, нежелательный; человек из преступного мира
    2. Слова, образованные на уровне предложения (часто авторские или сленговые). Модель: do-it-yourself-er – 'умелец' (сделай сам).
    don't-call-us-we'll-call-you manner – обращение к претенденту на вакантную должность в конце интервью с работодателем (не звоните, вам позвонят)
    hug-me-tight – плотно прилегающая шерстяная кофточка
    Johnny-be-good – полицейский, блюститель закона
    Johnnie-come-lately – недавно поступивший на работу сотрудник
    (a kind of) know-it-all snicker – насмешливое хихиканье всё знающего человека
    (the) papa-knows-best-in-all-matters theory – теория о том, что отец лучше всех во всем разбирается
    wannabee (want to be) – желающий походить на своего кумира
    whatsis (what's his name) – как его там (как его зовут)
    whatsisface – как там его
    whatchamacallit – как мне это (его) называть
    whereitat – центр деятельности, самое главное место
    whodunit (who has done it) – детективный роман

    English-Russian word-building patterns > '4. Сложные слова

  • 20 '4. Сложные слова

    1. Слова, образованные на уровне словосочетания (некоторые из них авторские, т. е. впервые в статьях, романах). Модель: a go-go – дискотека.
    across-the-board-agreement – всеобъемлющее соглашение
    all-or-none – категоричный
    all-time-favourite – длительно популярный
    also-ran – проигравший (участник соревнования)
    any-old-how – любым способом
    (an) anything-goes-attitude (approach) – нетребовательность, неразборчивость
    apple-pie-virtues – традиционные американские добродетели
    (a) Battle-of-Britain-pilot – летчик, участвовавший в боях за Британию во II мировой войне
    be-all, (and) end-all – наваждение
    bright-eyed and bushy-tailed – живой, готовый к действию, подвижный (как белка)
    coffee-table-book – подарочное издание
    doc(s)-in-a-box – медпункт при торговом центре
    do-or-die – стараться изо всех сил
    do-re-mi (do-re-me) – деньги
    do's and don't's – правила (ср. рус. «... льзя и нельзя»)
    (the) drink-drive-breath-test – проверка дыхания на алкоголь для допуска к вождению машины
    (the) eat-and-thrust side (of the Parliamentary debate) – опыт (парламентских дебатов), предполагающий умение «пожирать противника» и наносить удары
    edge-of-the-chair-suspense – нетерпение читателя, читающего приключенческий роман (novel of suspense), узнать о развитии событий
    go-getting – уверенный в победе
    go-no-go – нерешительный
    (a) gone-to-ruin (farmhouse) – развалившийся, запущенный (фермерский дом)
    high-rise-flat – квартира в высотном доме
    home-beautifuls – домашний наряд (халат и туфли)
    kiss-and-tell – мемуары о частной жизни
    least-worst – выбираемый как наименьшее зло
    loadsamoney – огромное, бросающееся в глаза богатство
    meat-and-potatoes – самое важное
    (a) must-see-film – фильм, который обязательно надо посмотреть
    nickel-in-the-slot-machine – торговый автомат
    once-over-lightly – работа «спустя рукава», беглое ознакомление
    over-the-toppery – броскость в одежде и поведении
    pay-your-way – хозрасчетный
    peace-and-order officers – блюстители порядка
    broam-a-phone – портативный телефон
    small-tooth-comb – тщательное расследование, «прочесывание»
    stick-to-it-ive – настойчивый, неотвязный
    warts-and-all – приемлемо, несмотря на все недостатки
    with-it – современный
    wrongo – неприемлемый, нежелательный; человек из преступного мира
    2. Слова, образованные на уровне предложения (часто авторские или сленговые). Модель: do-it-yourself-er – 'умелец' (сделай сам).
    don't-call-us-we'll-call-you manner – обращение к претенденту на вакантную должность в конце интервью с работодателем (не звоните, вам позвонят)
    hug-me-tight – плотно прилегающая шерстяная кофточка
    Johnny-be-good – полицейский, блюститель закона
    Johnnie-come-lately – недавно поступивший на работу сотрудник
    (a kind of) know-it-all snicker – насмешливое хихиканье всё знающего человека
    (the) papa-knows-best-in-all-matters theory – теория о том, что отец лучше всех во всем разбирается
    wannabee (want to be) – желающий походить на своего кумира
    whatsis (what's his name) – как его там (как его зовут)
    whatsisface – как там его
    whatchamacallit – как мне это (его) называть
    whereitat – центр деятельности, самое главное место
    whodunit (who has done it) – детективный роман

    English-Russian word-building patterns > '4. Сложные слова

См. также в других словарях:

  • What's Opera, Doc? — Título What s Opera, Doc? Ficha técnica Dirección Chuck Jones Producción Edward Selzer …   Wikipedia Español

  • What's Up, Doc? — is the famous catchphrase of the cartoon character Bugs Bunny.What s Up, Doc? may also refer to:* What s Up Doc? (cartoon), a cartoon featuring Bugs Bunny ** What s Up, Doc? , an instrumental theme in several Bugs Bunny cartoons that was given… …   Wikipedia

  • What’s Up, Doc? — (dt. „Is’ was, Doc?“) ist ein geflügeltes Wort in der amerikanischen Umgangssprache. „What’s Up, Doc?“ geht ursprünglich auf die Cartoon Reihe Bugs Bunny zurück, deren gleichnamige Hauptfigur, der pfiffige Hase Bugs Bunny, den Satz routinemäßig… …   Deutsch Wikipedia

  • What's Up, Doc? — What’s Up, Doc? (dt. „Is’ was, Doc?“) ist ein geflügeltes Wort in der amerikanischen Umgangssprache. „What’s Up, Doc?“ geht ursprünglich auf die Cartoon Reihe Bugs Bunny zurück, deren gleichnamige Hauptfigur, der pfiffige Hase Bugs Bunny, den… …   Deutsch Wikipedia

  • What's Cookin' Doc? — is a 1944 Warner Bros. cartoon in the Merrie Melodies series, directed by Bob Clampett and starring Bugs Bunny.The title is a variant on Bugs catch phrase What s up Doc? . It also hints at one of the scenes in the picture.ynopsisThe story centers …   Wikipedia

  • What's Opera, Doc? — est un dessin animé réalisé par Chuck Jones sorti en 1957 mettant en scène Bugs Bunny. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 …   Wikipédia en Français

  • What's Up, Doc? — Título ¿Qué me pasa, doctor? Ficha técnica Dirección Peter Bogdanovich Producción Peter Bogdanovich …   Wikipedia Español

  • What's Opera, Doc? — Infobox Hollywood cartoon cartoon name = What s Opera, Doc? series = Merrie Melodies (Bugs Bunny and Elmer Fudd) caption = Bugs loses his headgear in a scene from What s Opera, Doc? . director = Chuck Jones story artist = Michael Maltese animator …   Wikipedia

  • What's Up, Doc? — On s fait la valise, Doc ? On s fait la valise, Doc ? (What s Up, Doc?) est un film américain réalisé par Peter Bogdanovich, sorti en 1972. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution …   Wikipédia en Français

  • What’s up, doc? — interrog. What is happening here? □ What’s up, doc? How’re things going? …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • What's Up Doc? (TV series) — What s Up Doc? was a Saturday Morning children s variety series produced and aired on ITV from 1992 to 1995 and hosted by Andy Crane, Yvette Fielding and Pat Sharp. The series also included a variety of characters including Simon Perry, Colin,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»